logo_foot
Chỉ tiêu kỹ thuật bột nặng CaCO3
13/01/2017
logo_foot
Chỉ tiêu kỹ thuật vôi cục, vÔI mịn, hạt CaCO3
13/01/2017

Chỉ tiêu kỹ thuật bột nhẹ CaCO3

logo_foot

SPECIFICATION OF CaCO3 LIGHT POWDER

SốTT Loại BộtKind of powder Tổng carbonate tính theo CaCO3Total carbonate content calculate as CaCO3(%) Độ kiềm dư CaORedun-dant alkali CaO(%) PH Độ ẩm
Moisture(%)
Hàm lượng Fe2O3Fe2O3matter(%)

 

Độ mịn qua sàng 45µm
Fine value on sieve 45µm(%)
Độ mịn qua sàng 125µm
Fine value on sieve 125µm(%)
Cỡ hạt trung bình(D50)Average particle size(µm) Cặn không tan trong HCLInsoluble residue in HCL(%) Độ thấm dầu lanhLinseed oil absorption value(ml/100) Độ thấm dầu DOPDOP ois absorption value(ml/100) Độ thấm nướcWater absorption value(ml/100) Tỷ trọng đổ đống
Appar
-ent specific gravity(g/ml)
Độ trắng
White
ness(%)
1 MĐ 600 ≥ 98,5 ≤0,0056 ≤8,5 ≤ 0,35 ≤0,05 100 100 ≤ 4,0 0,003 96,0 ± 3 114,0 ± 3 82,0 ± 3 0,28 95
2 MĐ 400 ≥ 98,5 ≤0,0056 ≤8,5 ≤ 0,35 ≤0,05 99,8 100 ≤ 4,5 0,003 86,0 ± 3 100,0 ± 3 77,0 ± 3 0,30 95
3 NS ≥ 98,5 ≤0,03 ≤9,5 ≤ 0,35 ≤0,05 100 100 ≤ 4,0 0,003 78,0 ± 3 96,0 ± 3 78,0 ± 3 0,36 95
4 K ≥ 98,5 ≤0,007 ≤9,0 ≤ 0,35 ≤0,05 ≥99,88 0,005 87,0 ± 3 98,0 ± 3 60,0 ± 3 0,32 95
5 N ≥ 98,5 ≤0,03 ≤9,5 ≤ 0,35 ≤0,05 ≥99,84 0,005 56,0 ± 3 75,0 ± 3 38,0 ± 3 0,42
6 MĐ 600 Tráng phủ(MD 600 Coated) ≥ 98,5 ≤ 0,35 ≤0,05 100 100 0,003 50,0 ± 3 49,0 ± 3 0,60 95
7 MĐ 400 Tráng phủ(MD 400 Coated) ≥ 98,5 ≤ 0,35 ≤0,05 99,8 100 0,003 44,0 ± 3 46,0 ± 3 0,605 95
8 NS Tráng phủ(NS Coated) ≥ 98,5 ≤ 0,35 ≤0,05 ≥99,88 0,005 48,0 ± 3 48,0 ± 3 0,63 95
9 K Tráng phủ(K Coated) ≥ 98,5 ≤ 0,35 ≤0,05 ≥99,84 0,005 60,0 ± 3 58,0 ± 3 0,62 95

Trả lời

Thư điện tử của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *