logo_foot
Bảng chỉ tiêu độ lắng
13/01/2017
logo_foot
Chỉ tiêu kỹ thuật bột nhẹ CaCO3
13/01/2017

Chỉ tiêu kỹ thuật bột nặng CaCO3

logo_foot

SPECIFICATION OF CaCO3 HEAVY POWDER

SốTT Loại BộtKind of powder Tổng carbonate tính theo CaCO3Total carbonate content calculate as CaCO3(%) PH Độ ẩmMoisture(%) Hàm lượng Fe2O3Fe2O3matter(%)

 

Độ mịn qua sàng 38µmFine value on sieve 38µm(%) Độ mịn qua sàng 45µmFine value on sieve 45µm(%) Độ mịn qua sàng 20µmFine value on sieve 20µm(%) Cỡ hạt trung bình(D50)Average particle size(µm) Độ thấm dầu lanhLinseed oil absorption value(ml/100) Độ thấm dầu DOPDOP ois absorption value(ml/100) Độ thấm nướcWater absorption value(ml/100) Tỷ trọng đổ đống
Apparent specific gravity
(g/ml)
Độ trắngWhiteness
(%)
1 N011A ≥ 98,5 7,5 ≤ 0,15 ≤0,05 100 100 100 ≤ 1,0 47,0 ± 2 50,0 ± 2 31 0,45 96
2 N011 ≥ 98,5 7,5 ≤ 0,15 ≤0,05 100 100 ≥99,9 ≤ 1,5 46,0 ± 2 49,0 ± 2 30 0,46 96
3 N01 ≥ 98,5 7,5 ≤ 0,15 ≤0,05 100 100 ≥99,8 ≤ 2,5 45,0 ± 2 48,0 ± 2 29 0,47 96
4 N02T ≥ 98,5 7,5 ≤ 0,15 ≤0,05 ≥99,9 100 ≤ 5,0 40,0 ± 2 44,0 ± 2 30 0,52 96
5 N02 ≥ 98,5 7,5 ≤ 0,15 ≤0,05 ≥99,5 100 ≤ 9,5 32,0 ± 2 42,0 ± 2 33 0,64 96
6 N02H ≥ 98,5 7,5 ≤ 0,15 ≤0,05 ≥99,2 99,9 ≤ 11,0 30,0 ± 2 40,0 ± 2 33 0,66 96
7 N03 ≥ 98,5 7,5 ≤ 0,15 ≤0,05 ≥99,8 ≤ 11,5 30,0 ± 2 40,0 ± 2 34 0,69 96
8 N033 ≥ 98,5 7,5 ≤ 0,15 ≤0,05 ≥98,0 ≤ 22,0 28,0 ± 2 36,0 ± 2 35 0,84 96
9 N04 ≥ 98,5 7,5 ≤ 0,15 ≤0,05 ≥99,0 ≤ 20,0 0,71 96
10 N05 ≥ 98,5 7,5 ≤ 0,15 ≤0,05 ≥99,0 ≤ 20,0 0,71 96
11 N01 Tráng phủ(N01 Coated) ≥ 98,5 7,5 ≤ 0,15 ≤0,05 ≥99,8 ≤ 2,5 24,0 ± 2 24,0 ± 2 0,8 96
12 N02T Tráng phủ(N02T Coated) ≥ 98,5 7,5 ≤ 0,15 ≤0,05 ≥99,9 ≤ 4,5 20,46 ± 2 21,0 ± 2 0,95 96
13 N02 Tráng phủ(N02 Coated) ≥ 98,5 7,5 ≤ 0,15 ≤0,05 ≥99,5 ≤ 9,5 20,0 ± 2 20,0 ± 2 0,97 96

Trả lời

Thư điện tử của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *